Có 2 kết quả:
培訓 bồi huấn • 培训 bồi huấn
Từ điển phổ thông
huấn luyện, đào tạo
Từ điển trích dẫn
1. Bồi dưỡng và huấn luyện. ◎Như: “nhất bàn đại công ti đô hội hữu nhất sáo bồi huấn kế hoạch” 一般大公司都會有一套培訓計畫.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0